1 |
Full houseTrong tiếng Anh, cụm từ "full house" có nghĩa là ngôi nhà hạnh phúc Ví dụ 1: I live in a full house with my family. (Tôi sống trong một ngôi nhà hạnh phúc cùng với gia đình tôi) Ví dụ 2: A full house must have love of parents and sisters or brothers. (Một căn nhà hạnh phúc phải có tình yêu thương của cha mẹ và anh chị em)
|
2 |
Full houseFull House có thể là:
Ngôi nhà hạnh phúc: bộ phim Hàn Quốc
Full House: chương trình truyền hình hài Hoa Kỳ
|
3 |
Full houseHết phòng
|
<< F.O equipment | Group plan rate >> |